Tìm kiếm Blog này

So sánh chi tiết thông số kỹ thuật của iPhone 6S, iPhone 6 và iPhone5s

Một loạt siêu phẩm của Apple được ra mắt rạng sáng nay theo giờ Việt Nam, 1 trong số đó là chiếc iPhone 6s được cộng đồng mạng mong ngóng bấy lâu nay. Bạn đọc cùng Blog Công Nghệ mang những siêu phẩm của Apple lên bàn cân nhé.

so-sanh-chi-tiet-thong-so-ky-thuat-cua-iPhone-6-6s-5s



Để có sự so sánh chính xác nhất, hãy đặt thông số của 3 siêu phẩm iPhone này cạnh nhau và chúng ta có thể thấy rõ những cải tiến. Hãy lưu ý, công nghệ Force Touch hay 3D Touch không được nhắc đến trong bảng so sánh dưới đây, và hãy để nó dành riêng cho một bài viết khác.


Apple iPhone 6S

Apple iPhone 6


Apple iPhone 5S


THIẾT KẾ
Hệ điều hành
iOS (9.x)
iOS (8.x)
iOs (8.x. 7.x)
Kích thước
138,3 x 67,1 x 7,1 mm
138,1 x 67 x 6,9 mm
123,8 x 58,6 x 7,6 mm
Trọng lượng
143 gram
129 gram
112 gram
Vật liệu
Thân: nhôm
Thân: nhôm
Thân: nhôm
MÀN HÌNH
Kích thước
4,7 inch
4,7 inch
4,0 inch
Độ phân giải
750 x 1335 pixel
750 x 1334 pixel
640 x 1136 pixel
Mật độ điểm ảnh
326 ppi
326 ppi
326 ppi
Công nghệ
IPS LCD
IPS LCD
IPS LCD
Tỉ lệ màn hình/thân máy
65,71%
65,71%
60,82%
Độ sáng đỉnh
500cd/m2 (nit)
500 cd/m2 (nit)
500 cd/m2 (nit)
CAMERA
Camera
12MP
8MP
8MP
Flash
Đèn LED kép
Đèn LED kép
Đèn LED kép
Khẩu độ
F2.2
F2.2
F2.2
Tiêu cự ống kính (tương đương 35mm)

29mm
29mm
Kích thước cảm biến camera

1/3”
1/3”
Kích thước điểm ảnh
1.22 μm
1.5 μm
1.5 μm
Quay phim
3840x2160 (4K) (30 fps), 1920x1080 (1080p HD) (120 fps), 1280x720 (720p HD) (240 fps)
1920x1080 (1080p HD) (60 fps), 1280x720 (720p HD) (240 fps)
1920x1080 (1080p HD) (30 fps), 1280x720 (720p HD) (120 fps)
Định dạng

H.264, MOV
H.264, MOV
Tính năng
Time-lapse video, lấy nét liên tục, chống rung kỹ thuật số, gọi video, chia sẻ video
Time-lapse video, lấy nét liên tục, chụp ảnh khi quay phim, chống rung kỹ thuật số, gọi video, chia sẻ video
Time-lapse video, chụp ảnh khi quay phim, chống rung kỹ thuật số
Camera trước
5MP
1,2MP
1,2MP
Quay video

1280 x 720 (720p HD)
1280 x 720 (720p HD)
PHẦN CỨNG
Chip hệ thống
Apple A9
Apple A8
Apple A7
Vi xử lý
64-bit
Hai nhân, tốc độ xung nhịp 1400 MHz, Cyclone ARMv8-A thế hệ thứ 2, 64-bit
Hai nhân, tốc độ xung nhịp 1300 MHz, Cyclone ARMv8, 64-bit
Vi xử lý đồ họa
PowerVR Gx6450
PowerVR Gx6430
Bộ nhớ hệ thống

1024 MB RAM (1600 MHz) / LPDDR3
1024 MB RAM (1600 MHz) / LPDDR3
Bộ nhớ trong
128GB
128GB
64GB
PIN
Thời gian chờ
Trên 10 ngày
10,4 ngày
(mức trung bình là 18 ngày)
10,4 ngày
(mức trung bình là 18 ngày)
Thời gian thoại (3G)
14 tiếng
(mức trung bình là 15 tiếng)
14 tiếng
(mức trung bình là 15 tiếng)
10 tiếng
(mức trung bình là 15 tiếng)
Thời gian nghe nhạc
50 giờ
50 giờ
40 giờ
Thời gian xem video
11 giờ
11 giờ
10 giờ
Dung lượng
1715mAh
1810mAh
1570mAh
Dạng
Li-Ion
Li-Ion
Li-Ion
Tháo rời
Không
Không
Không
CÔNG NGHỆ
CDMA
800, 1700/2100, 1900 MHz800, 1700/2100, 1900 MHz
800, 1700/2100, 1900 MHz800, 1700/2100, 1900 MHz

GMS
850, 900, 1800, 1900 MHz850, 900, 1800, 1900 MHz850, 900, 1800, 1900 MHz
850, 900, 1800, 1900 MHz850, 900, 1800, 1900 MHz850, 900, 1800, 1900 MHz
850, 900, 1800, 1900 MHz850, 900, 1800, 1900 MHz850, 900, 1800, 1900 MHz
UMTS
850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz
850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz
850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz
FDD LTE
700 (band 12), 700 (band 13), 700 (band 17), 700 (band 28), 700 (band 29), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 850 (band 26), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz700 (band 13), 700 (band 17), 700 (band 28), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 850 (band 26), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz700 (band 13), 700 (band 17), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1) MHz
700 (band 12), 700 (band 13), 700 (band 17), 700 (band 28), 700 (band 29), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 850 (band 26), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz700 (band 13), 700 (band 17), 700 (band 28), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 850 (band 26), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz700 (band 13), 700 (band 17), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1) MHz
700 (band 12), 700 (band 13), 700 (band 17), 700 (band 28), 700 (band 29), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 850 (band 26), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz700 (band 13), 700 (band 17), 700 (band 28), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 850 (band 26), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz700 (band 13), 700 (band 17), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1) MHz
TDD LTE
1900 (band 39), 2300 (band 40), 2500 (band 41), 2600 (band 38) MHz


Dữ liệu
LTE
A Cat 6 (300/50 Mbit/s), HSPA (unspecified), HSUPA, EDGE, GPRS, EV
DO Rev.ALTE Cat 4 (150/50 Mbit/s), HSPA (unspecified), HSUPA, UMTS, EDGE, GPRS, EV
NGÀY RA MẮT
25/9/2015


GIÁ BÁN CHÍNH THỨC

849 USD


Nguồn: Phonearena

0 nhận xét:

Đăng nhận xét